Có 2 kết quả:

偏护 piān hù ㄆㄧㄢ ㄏㄨˋ偏護 piān hù ㄆㄧㄢ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to protect a croney
(2) to give unprincipled support

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to protect a croney
(2) to give unprincipled support

Bình luận 0