Có 2 kết quả:
偏护 piān hù ㄆㄧㄢ ㄏㄨˋ • 偏護 piān hù ㄆㄧㄢ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to protect a croney
(2) to give unprincipled support
(2) to give unprincipled support
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to protect a croney
(2) to give unprincipled support
(2) to give unprincipled support
Bình luận 0